Có 2 kết quả:
公亩 gōng mǔ ㄍㄨㄥ ㄇㄨˇ • 公畝 gōng mǔ ㄍㄨㄥ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
are (1 are = 1⁄100 hectare, or 100 m²)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
are (1 are = 1⁄100 hectare, or 100 m²)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh